Có 4 kết quả:

筹谋 chóu móu ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ籌謀 chóu móu ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ綢繆 chóu móu ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ绸缪 chóu móu ㄔㄡˊ ㄇㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to work out a strategy
(2) to come up with a plan for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work out a strategy
(2) to come up with a plan for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be sentimentally attached to sb or sth

Bình luận 0